3516
3852
6565
3866
8232
4980
07584
08274
10479
54453
05702
98876
15020
25268
54763
63036
90448
97479
90858
95447
81465
36418
94181
03078
Tỉnh | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Đầu 0 | 02 ; | |
Đầu 1 | 16 ; 18 ; | |
Đầu 2 | 20 ; | 24 ; |
Đầu 3 | 32 ; 36 ; 37 (2) ; | |
Đầu 4 | 45 ; 47 (2) ; | 47 ; 48 ; |
Đầu 5 | 52 ; 53 ; 59 ; | 58 (2) ; |
Đầu 6 | 62 ; 65 (2) ; | 63 ; 65 ; 66 ; 68 ; |
Đầu 7 | 73 ; 74 ; 76 ; 79 ; | 78 ; 79 ; |
Đầu 8 | 84 ; | 80 ; 81 ; |
Đầu 9 | 97 ; |